Trang chủ4968 • TPE
add
Richwave Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
125,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
120,00 NT$ - 124,50 NT$
Phạm vi một năm
116,00 NT$ - 254,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,03 T TWD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
70,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,44 Tr | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 279,45 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | -7,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,54 Tr | -25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 971,72 Tr | 0,86% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 3,89% |
Tổng nợ | 831,51 Tr | -24,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | -7,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,30 Tr | -80,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,21 Tr | -34,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,13 Tr | -1,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,08 Tr | -118,90% |
Dòng tiền tự do | -77,63 Tr | -742,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
189