Trang chủ4968 • TPE
add
Richwave Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
133,00 NT$ - 137,50 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 229,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 T TWD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
62,35
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 985,90 Tr | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 289,06 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | 129,46 Tr | 841,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 783,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 836,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,14 Tr | 408,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 20,95% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 1,89% |
Tổng nợ | 862,72 Tr | -21,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,46 Tr | 841,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,85 Tr | 122,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,69 Tr | -198,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,40 Tr | -1.557,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,70 Tr | -194,08% |
Dòng tiền tự do | -92,76 Tr | -314,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
189