Trang chủ4971 • TYO
add
MEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ¥ - 5.370,00 ¥
Phạm vi một năm
1.804,00 ¥ - 5.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,73 T JPY
Số lượng trung bình
334,12 N
Tỷ số P/E
32,69
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 16,69% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 0,63% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 94,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,63 | 66,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 62,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | -10,00% |
Tổng tài sản | 34,29 T | 10,26% |
Tổng nợ | 5,98 T | 27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 94,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1969
Trang web
Nhân viên
480