Trang chủ4975 • TYO
add
JCU Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.085,00 ¥ - 3.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.797,00 ¥ - 4.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,24 T JPY
Số lượng trung bình
42,42 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,62 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 17,38% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 12,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,11 T | -3,42% |
Tổng tài sản | 54,84 T | 10,48% |
Tổng nợ | 7,03 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 12,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
538