Trang chủ4977 • TPE
add
PCL Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
87,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
89,20 NT$ - 92,20 NT$
Phạm vi một năm
60,00 NT$ - 159,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T TWD
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
28,13
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,81 Tr | 93,19% |
Chi phí hoạt động | 44,03 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 163,81 Tr | 916,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,70 | 522,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,04 | 916,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,10 Tr | 5.659,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 0,88% |
Tổng nợ | 1,21 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,81 Tr | 916,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 411,26 Tr | 296,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,98 Tr | -8,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,57 Tr | -222,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,29 Tr | -435,68% |
Dòng tiền tự do | 141,21 Tr | 207,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
659