Trang chủ4979 • TYO
add
OAT Agrio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Phạm vi một năm
1.445,00 ¥ - 2.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,72 T JPY
Số lượng trung bình
16,14 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | 931,00 Tr | 30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | 19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 48,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | 27,43% |
Tổng tài sản | 36,86 T | 0,35% |
Tổng nợ | 19,78 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,00 Tr | 30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
601