Trang chủ4979 • TYO
add
OAT Agrio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.181,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.147,00 ¥ - 2.193,00 ¥
Phạm vi một năm
1.655,00 ¥ - 2.591,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,79 T JPY
Số lượng trung bình
22,33 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 5,52% |
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | 29,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 30,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,00 Tr | -30,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | 27,61% |
Tổng tài sản | 35,97 T | 5,81% |
Tổng nợ | 17,48 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | 29,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
601