Trang chủ4985 • TYO
add
Earth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ¥ - 5.030,00 ¥
Phạm vi một năm
4.670,00 ¥ - 5.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,05 T JPY
Số lượng trung bình
50,85 N
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,28 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 16,20 T | 12,45% |
Thu nhập ròng | -351,00 Tr | 13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | 19,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,04 T | 1,18% |
Tổng tài sản | 146,20 T | 3,33% |
Tổng nợ | 64,80 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,00 Tr | 13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
4.878