Trang chủ4990 • TYO
add
Showa Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
456,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
453,00 ¥ - 460,00 ¥
Phạm vi một năm
412,00 ¥ - 484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T JPY
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 639,00 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,25 Tr | -11,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 14,16 T | 2,63% |
Tổng nợ | 6,20 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
220