Trang chủ4992 • TYO
add
Hokko Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.566,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.577,00 ¥ - 1.601,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,78 T JPY
Số lượng trung bình
47,30 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,91 T | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 5,38% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 28,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | 21,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 T | 33,90% |
Tổng tài sản | 77,20 T | 10,29% |
Tổng nợ | 24,49 T | 19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 28,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
747