Trang chủ4996 • TYO
add
Kumiai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
794,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
783,00 ¥ - 794,00 ¥
Phạm vi một năm
637,00 ¥ - 860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,55 T JPY
Số lượng trung bình
381,23 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,80 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | -1,14% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | -66,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -69,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,75 T | -20,12% |
Tổng tài sản | 268,53 T | -1,85% |
Tổng nợ | 112,43 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | -66,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
2.134