Trang chủ4998 • TYO
add
Fumakilla Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ¥ - 1.118,00 ¥
Phạm vi một năm
988,00 ¥ - 1.261,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,34 T JPY
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,32 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 4,95 T | -0,90% |
Thu nhập ròng | 796,00 Tr | 2.312,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 2.323,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,28 T | -0,48% |
Tổng tài sản | 62,58 T | 4,50% |
Tổng nợ | 34,62 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,00 Tr | 2.312,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.498