Trang chủ4998 • TYO
add
Fumakilla Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.087,00 ¥ - 1.093,00 ¥
Phạm vi một năm
982,00 ¥ - 1.231,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,97 T JPY
Số lượng trung bình
11,68 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,42 T | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 5,53 T | 29,99% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | -6,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -20,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -9,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 T | 13,23% |
Tổng tài sản | 64,97 T | 4,18% |
Tổng nợ | 37,25 T | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | -6,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.596