Trang chủ4999 • TPE
add
Sinher Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,75 NT$ - 24,30 NT$
Phạm vi một năm
22,60 NT$ - 36,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T TWD
Số lượng trung bình
28,93 N
Tỷ số P/E
42,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,43 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 90,86 Tr | 18,95% |
Thu nhập ròng | -11,18 Tr | -160,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -160,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,06 Tr | -122,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -9,69% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 2,83% |
Tổng nợ | 768,86 Tr | 17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,18 Tr | -160,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,87 Tr | -49,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,79 Tr | 83,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 Tr | 79,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | 148,38% |
Dòng tiền tự do | 86,49 Tr | 304,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.958