Trang chủ49B • SGX
add
Amos Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,15 Tr | -15,93% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | -24,13% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 80,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,45 | 77,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -992,50 N | 54,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | -32,28% |
Tổng tài sản | 94,58 Tr | -16,84% |
Tổng nợ | 38,08 Tr | -23,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 80,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | 71,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -112,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -36,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,00 N | -58,27% |
Dòng tiền tự do | -272,12 N | 50,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
132