Trang chủ49Q • FRA
add
ZenaTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 €
Mức chênh lệch một ngày
2,74 € - 2,74 €
Phạm vi một năm
1,53 € - 8,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
137,26 Tr USD
Số lượng trung bình
292,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,35 Tr | 1.225,31% |
Chi phí hoạt động | 9,15 Tr | 964,19% |
Thu nhập ròng | -12,27 Tr | -1.683,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -282,41 | -34,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,42 Tr | -855,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,53 Tr | 14.827,22% |
Tổng tài sản | 78,55 Tr | 257,02% |
Tổng nợ | 37,34 Tr | 243,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,27 Tr | -1.683,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,48 Tr | -219,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,54 Tr | -39.105,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,98 Tr | 596,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,88 N | -123,81% |
Dòng tiền tự do | -10,78 Tr | -5.532,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30