Trang chủ4A1 • FRA
add
Cereno Scientific AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 €
Mức chênh lệch một ngày
0,65 € - 0,65 €
Phạm vi một năm
0,41 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T SEK
Số lượng trung bình
403,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,48 Tr | -47,62% |
Chi phí hoạt động | 26,03 Tr | -33,40% |
Thu nhập ròng | -21,32 Tr | 6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -170,89 | -79,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,35 Tr | 12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,18 Tr | 0,46% |
Tổng tài sản | 392,36 Tr | 13,64% |
Tổng nợ | 198,28 Tr | 73,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,32 Tr | 6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,88 Tr | 51,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,42 Tr | 48,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,50 Tr | -38,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -802,08 N | 93,18% |
Dòng tiền tự do | -20,30 Tr | 57,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10