Trang chủ4A1 • FRA
add
Cereno Scientific AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 €
Mức chênh lệch một ngày
0,98 € - 0,98 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T SEK
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,42 Tr | -24,02% |
Chi phí hoạt động | 33,96 Tr | -4,21% |
Thu nhập ròng | -25,01 Tr | -62,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,30 | -113,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,34 Tr | -25,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,00 Tr | 56,57% |
Tổng tài sản | 378,22 Tr | 40,22% |
Tổng nợ | 211,21 Tr | 207,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,01 Tr | -62,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,43 Tr | -49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,15 Tr | 25,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,58 Tr | -33,13% |
Dòng tiền tự do | -31,29 Tr | 2,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10