Trang chủ4IIA • FRA
add
Instalco AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 €
Mức chênh lệch một ngày
3,04 € - 3,04 €
Phạm vi một năm
2,45 € - 4,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | -6,79% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -79,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -77,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -81,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,00 Tr | -23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 Tr | -22,10% |
Tổng tài sản | 10,31 T | -3,79% |
Tổng nợ | 6,93 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -79,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,00 Tr | 9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | 84,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,00 Tr | -115,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,00 Tr | -46,25% |
Dòng tiền tự do | 532,00 Tr | 223,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6.197