Trang chủ4MS • WSE
add
4Mass SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,20 zł - 4,39 zł
Phạm vi một năm
3,84 zł - 7,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
105,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
138,91 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,32 Tr | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 12,75 Tr | 29,83% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -45,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | -52,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | -28,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 Tr | 19,57% |
Tổng tài sản | 96,59 Tr | 18,31% |
Tổng nợ | 22,33 Tr | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -45,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 411,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,26 N | 1,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -2.194,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,12 N | 34,67% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | 148,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
133