Trang chủ4MS • WSE
add
4Mass SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,42 zł - 4,51 zł
Phạm vi một năm
3,84 zł - 7,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
108,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
47,30 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,32 Tr | -12,55% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | 6,85% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -52,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | -45,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 Tr | -36,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 Tr | 3,61% |
Tổng tài sản | 96,14 Tr | 10,57% |
Tổng nợ | 19,13 Tr | -15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -52,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | 3,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -850,50 N | 18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -189,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | -39,48% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 54,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
153