Trang chủ4NK • FRA
add
Norbit ASA
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 €
Mức chênh lệch một ngày
17,00 € - 17,00 €
Phạm vi một năm
7,46 € - 19,56 €
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 684,40 Tr | 63,38% |
Chi phí hoạt động | 204,70 Tr | 32,84% |
Thu nhập ròng | 131,40 Tr | 82,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,20 | 11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | 71,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,70 Tr | 59,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,00 Tr | 164,35% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 63,95% |
Tổng nợ | 1,22 T | 68,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,40 Tr | 82,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,10 Tr | 24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,10 Tr | -20,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,00 Tr | -88,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,10 Tr | -3.104,55% |
Dòng tiền tự do | 95,10 Tr | -5,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
600