Trang chủ500002 • BOM
add
ABB India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.170,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.146,00 ₹ - 5.190,00 ₹
Phạm vi một năm
4.590,05 ₹ - 7.959,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT INR
Số lượng trung bình
9,63 N
Tỷ số P/E
80,88
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,11 T | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | 3,75% |
Thu nhập ròng | 4,09 T | -7,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -18,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,31 | -7,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 T | -7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,62 T | 5,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 T | -7,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.625