Trang chủ500003 • BOM
add
Aegis Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
740,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
723,70 ₹ - 747,30 ₹
Phạm vi một năm
610,50 ₹ - 1.035,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
254,40 T INR
Số lượng trung bình
21,08 N
Tỷ số P/E
35,47
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,94 T | 31,05% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 28,92% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,12 | 42,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 27,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,27 T | 6,33% |
Tổng tài sản | 120,50 T | 21,71% |
Tổng nợ | 34,78 T | -32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.043