Trang chủ500008 • BOM
add
Amara Raja Energy & Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
931,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
927,65 ₹ - 936,70 ₹
Phạm vi một năm
805,05 ₹ - 1.315,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
170,31 T INR
Số lượng trung bình
22,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,67 T | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 9,41 T | 25,22% |
Thu nhập ròng | 2,76 T | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,56 | -12,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | -13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | -44,85% |
Tổng tài sản | 108,47 T | 8,04% |
Tổng nợ | 31,10 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 T | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10.196