Trang chủ500038 • BOM
add
Balrampur Chini Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
450,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
452,75 ₹ - 496,90 ₹
Phạm vi một năm
343,45 ₹ - 692,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
98,18 T INR
Số lượng trung bình
28,60 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 T | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 0,46% |
Thu nhập ròng | 704,70 Tr | -22,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -20,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,29 Tr | -78,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 704,70 Tr | -22,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
6.056