Trang chủ500039 • BOM
add
Banco Products (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
381,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
364,15 ₹ - 381,55 ₹
Phạm vi một năm
258,55 ₹ - 594,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,35 T INR
Số lượng trung bình
30,08 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 14,06% |
Thu nhập ròng | 309,30 Tr | -54,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -59,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,54 Tr | -39,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,70 Tr | -61,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,30 Tr | -54,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
690