Trang chủ500039 • BOM
add
Banco Products (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
717,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
718,00 ₹ - 734,15 ₹
Phạm vi một năm
292,95 ₹ - 879,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,04 T INR
Số lượng trung bình
185,91 N
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,70 T | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 19,38% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 32,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 36,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 147,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Nhân viên
737