Trang chủ500043 • BOM
add
Bata India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.214,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.204,05 ₹ - 1.218,50 ₹
Phạm vi một năm
1.136,40 ₹ - 1.632,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,16 T INR
Số lượng trung bình
10,62 N
Tỷ số P/E
47,22
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 3,81 T | 2,16% |
Thu nhập ròng | 459,15 Tr | -27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,39 | -27,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 52,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | 57,00% |
Tổng tài sản | 38,23 T | 14,12% |
Tổng nợ | 22,48 T | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,15 Tr | -27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.073