Trang chủ500096 • BOM
add
Dabur India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
502,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
501,45 ₹ - 501,45 ₹
Phạm vi một năm
420,05 ₹ - 576,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
887,02 T INR
Số lượng trung bình
104,22 N
Tỷ số P/E
49,24
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,91 T | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 11,05 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | 4,53 T | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,55 | 6,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 T | 6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,56 T | 62,45% |
Tổng tài sản | 166,77 T | 1,85% |
Tổng nợ | 53,25 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 T | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dabur Ltd is an Indian multinational consumer goods company, founded by S. K. Burman and headquartered in Ghaziabad. It manufactures Ayurvedic products and fast-moving consumer goods. Dabur derives around 60% of its revenue from the consumer care business, 11% from the food business and remaining from the international business unit. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.341