Trang chủ500126 • BOM
add
Procter & Gamble Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.121,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.050,00 ₹ - 5.180,00 ₹
Phạm vi một năm
4.640,30 ₹ - 5.835,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,86 T INR
Số lượng trung bình
380,00
Tỷ số P/E
35,53
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 2,75% |
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,34 | 26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -35,92% |
Tổng tài sản | 8,70 T | -19,21% |
Tổng nợ | 2,60 T | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.336