Trang chủ500144 • BOM
add
Finolex Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
740,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
733,35 ₹ - 741,80 ₹
Phạm vi một năm
720,05 ₹ - 1.343,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
112,65 T INR
Số lượng trung bình
17,17 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,76 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 8,06% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 37,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | 31,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,22 | 27,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 37,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,59 T | 3,79% |
Tổng tài sản | 66,57 T | 9,10% |
Tổng nợ | 9,54 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 37,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.594