Trang chủ500147 • BOM
add
John Cockerill India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.209,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ₹ - 3.349,00 ₹
Phạm vi một năm
2.383,00 ₹ - 6.443,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,26 T INR
Số lượng trung bình
4,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,24 Tr | -65,44% |
Chi phí hoạt động | 395,02 Tr | -25,53% |
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -120,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -139,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,97 Tr | -111,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,14 Tr | -62,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -120,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
407