Trang chủ500153 • BOM
add
Ganesh Benzoplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,84 ₹ - 80,02 ₹
Phạm vi một năm
77,27 ₹ - 150,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T INR
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 990,01 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 597,46 Tr | 28,35% |
Thu nhập ròng | 237,56 Tr | 44,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,00 | 42,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,33 Tr | -10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 21,87% |
Tổng tài sản | 7,68 T | 9,21% |
Tổng nợ | 1,81 T | 11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,56 Tr | 44,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
198