Trang chủ500168 • BOM
add
Goodyear India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
922,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
916,50 ₹ - 935,50 ₹
Phạm vi một năm
806,00 ₹ - 1.260,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,22 T INR
Số lượng trung bình
8,59 N
Tỷ số P/E
38,49
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 25,03% |
Thu nhập ròng | 48,70 Tr | 215,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 206,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,88 Tr | 204,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 63,07% |
Tổng tài sản | 12,44 T | 5,45% |
Tổng nợ | 6,41 T | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,70 Tr | 215,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
974