Trang chủ500201 • BOM
add
India Glycols Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.057,15 ₹ - 1.089,10 ₹
Phạm vi một năm
502,50 ₹ - 1.222,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,21 T INR
Số lượng trung bình
22,89 N
Tỷ số P/E
25,55
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,92 T | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 10,10% |
Thu nhập ròng | 650,60 Tr | 30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,40 Tr | -4,47% |
Tổng tài sản | 61,57 T | 10,90% |
Tổng nợ | 37,64 T | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 650,60 Tr | 30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.357