Trang chủ500235 • BOM
add
Kalyani Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
880,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
865,05 ₹ - 879,70 ₹
Phạm vi một năm
667,15 ₹ - 1.278,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,99 T INR
Số lượng trung bình
14,77 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 659,30 Tr | 28,83% |
Thu nhập ròng | 802,02 Tr | 25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | 15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 T | 27,45% |
Tổng tài sản | 27,32 T | 6,17% |
Tổng nợ | 8,41 T | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,02 Tr | 25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
94