Trang chủ500245 • BOM
add
Kirloskar Ferrous Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
584,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
582,10 ₹ - 603,00 ₹
Phạm vi một năm
423,00 ₹ - 830,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
98,12 T INR
Số lượng trung bình
88,42 N
Tỷ số P/E
33,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,37 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | 12,63% |
Thu nhập ròng | 923,30 Tr | 16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 3,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,40 Tr | 140,65% |
Tổng tài sản | 63,49 T | 7,48% |
Tổng nợ | 29,14 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 923,30 Tr | 16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.279