Trang chủ500265 • BOM
add
Maharashtra Seamless Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
736,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
724,70 ₹ - 764,00 ₹
Phạm vi một năm
562,65 ₹ - 814,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,76 T INR
Số lượng trung bình
21,90 N
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,18 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | 76,31% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | 10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,07 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,84 T | 86,30% |
Tổng tài sản | 70,33 T | 6,76% |
Tổng nợ | 6,93 T | -19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | 10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.691