Trang chủ500292 • BOM
add
Heidelbergcement India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
191,05 ₹ - 194,00 ₹
Phạm vi một năm
181,05 ₹ - 257,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,37 T INR
Số lượng trung bình
8,02 N
Tỷ số P/E
41,51
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -2,04% |
Thu nhập ròng | 51,90 Tr | -83,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -81,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -83,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,58 Tr | -51,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | -21,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,90 Tr | -83,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.017