Trang chủ500306 • BOM
add
Jaykay Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
146,05 ₹ - 149,90 ₹
Phạm vi một năm
80,68 ₹ - 185,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,26 T INR
Số lượng trung bình
252,61 N
Tỷ số P/E
189,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,39 Tr | -48,67% |
Chi phí hoạt động | 145,13 Tr | 654,71% |
Thu nhập ròng | -37,95 Tr | -174,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,95 | -244,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,00 N | -101,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 281,66% |
Tổng tài sản | 6,07 T | 103,25% |
Tổng nợ | 1,23 T | 19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,95 Tr | -174,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
28