Trang chủ500357 • BOM
add
Raama Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ₹ - 12,65 ₹
Phạm vi một năm
11,68 ₹ - 18,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
115,98 Tr INR
Số lượng trung bình
556,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | -77,01% |
Chi phí hoạt động | 16,04 Tr | -56,08% |
Thu nhập ròng | -13,89 Tr | 73,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -233,51 | -15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | 89,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,01 Tr | 297,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -262,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,89 Tr | 73,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
158