Trang chủ500380 • BOM
add
JK Lakshmi Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
748,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
743,95 ₹ - 763,15 ₹
Phạm vi một năm
661,00 ₹ - 1.020,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,10 T INR
Số lượng trung bình
12,32 N
Tỷ số P/E
24,24
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,32 T | 24,10% |
Chi phí hoạt động | 7,65 T | 19,55% |
Thu nhập ròng | 809,00 Tr | 678,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 567,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,51 | 647,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | 137,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 T | 183,91% |
Tổng tài sản | 87,62 T | 13,52% |
Tổng nợ | 50,57 T | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 809,00 Tr | 678,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.945