Trang chủ500412 • BOM
add
Thirumalai Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,75 ₹ - 231,00 ₹
Phạm vi một năm
201,30 ₹ - 377,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,43 T INR
Số lượng trung bình
8,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | -15,19% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 10,82% |
Thu nhập ròng | -333,80 Tr | -782,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | -905,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,25 Tr | -117,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -11,52% |
Tổng tài sản | 43,45 T | 25,25% |
Tổng nợ | 28,12 T | 24,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,80 Tr | -782,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
533