Trang chủ500429 • BOM
add
Uniphos Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
142,00 ₹ - 152,00 ₹
Phạm vi một năm
123,10 ₹ - 196,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T INR
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
3.800,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,03 Tr | 43,94% |
Chi phí hoạt động | 22,06 Tr | 94,96% |
Thu nhập ròng | -15,76 Tr | -148,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | -72,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,92 Tr | -85,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,75 Tr | -65,58% |
Tổng tài sản | 28,42 T | 36,78% |
Tổng nợ | 1,00 T | 4.780,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,76 Tr | -148,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.360