Trang chủ500460 • BOM
add
Mukand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,00 ₹ - 117,00 ₹
Phạm vi một năm
84,64 ₹ - 188,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 T INR
Số lượng trung bình
16,00 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 T | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | -72,98% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -62,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -58,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,52 Tr | -20,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,00 Tr | -47,27% |
Tổng tài sản | 35,42 T | 16,27% |
Tổng nợ | 25,92 T | 21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -62,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.466