Trang chủ500480 • BOM
add
Cummins India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.458,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.439,00 ₹ - 4.490,00 ₹
Phạm vi một năm
2.594,75 ₹ - 4.574,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT INR
Số lượng trung bình
12,75 N
Tỷ số P/E
73,07
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,70 T | 26,38% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | 8,22% |
Thu nhập ròng | 6,22 T | 38,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,63 | 9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 23,00 | 41,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 T | 38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,65 T | 20,10% |
Tổng tài sản | 105,40 T | 12,17% |
Tổng nợ | 26,45 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 T | 38,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.025