Trang chủ500490 • BOM
add
Bajaj Holdings And Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.128,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.980,00 ₹ - 11.299,05 ₹
Phạm vi một năm
10.264,00 ₹ - 14.873,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT INR
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 39,96% |
Chi phí hoạt động | 514,10 Tr | -5,02% |
Thu nhập ròng | 15,59 T | 8,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 380,44 | -22,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 T | 48,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 T | 4,34% |
Tổng tài sản | 825,14 T | 13,76% |
Tổng nợ | 38,41 T | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 T | 8,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
19