Trang chủ500680 • BOM
add
Pfizer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.070,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.043,70 ₹ - 4.149,80 ₹
Phạm vi một năm
3.867,65 ₹ - 6.452,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
185,60 T INR
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
30,14
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -5,47% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | -1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,72 | -1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 T | 20,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | -1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.721