Trang chủ5009 • TYO
add
Fuji Kosan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.331,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.331,00 ¥ - 1.352,00 ¥
Phạm vi một năm
1.191,00 ¥ - 1.815,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 T JPY
Số lượng trung bình
19,66 N
Tỷ số P/E
21,16
Tỷ lệ cổ tức
7,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,06 T | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 4,20% |
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | -0,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,00 Tr | 8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 38,95% |
Tổng tài sản | 22,22 T | 7,19% |
Tổng nợ | 12,83 T | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | -0,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | -2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,00 Tr | 50,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,00 Tr | -7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 905,00 Tr | 10,37% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 8,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1949
Trang web
Nhân viên
239