Trang chủ5010 • TYO
add
Nippon Seiro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
193,00 ¥ - 195,00 ¥
Phạm vi một năm
142,00 ¥ - 342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T JPY
Số lượng trung bình
68,47 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 588,00 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -80,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -77,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,50 Tr | -52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 24,77% |
Tổng tài sản | 28,86 T | -1,58% |
Tổng nợ | 23,09 T | -6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -80,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1951
Trang web
Nhân viên
268