Trang chủ501150 • BOM
add
Centrum Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,35 ₹ - 31,70 ₹
Phạm vi một năm
22,41 ₹ - 43,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T INR
Số lượng trung bình
106,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -55,58% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -44,49% |
Thu nhập ròng | -205,03 Tr | -1.371,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,77 | -2.937,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,55 T | 92,84% |
Tổng tài sản | 225,89 T | 29,94% |
Tổng nợ | 209,64 T | 34,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,03 Tr | -1.371,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
5.400