Trang chủ5011 • TYO
add
Nichireki Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.375,00 ¥ - 2.416,00 ¥
Phạm vi một năm
1.972,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,98 T JPY
Số lượng trung bình
24,68 N
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,48 T | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | 836,00 Tr | -26,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -26,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,98 T | -21,77% |
Tổng tài sản | 90,46 T | 2,05% |
Tổng nợ | 16,23 T | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,00 Tr | -26,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
977