Trang chủ5013 • TYO
add
Yushiro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.969,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.938,00 ¥ - 1.966,00 ¥
Phạm vi một năm
1.287,00 ¥ - 2.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,94 T JPY
Số lượng trung bình
22,39 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,53 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | 1,35% |
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | 418,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 412,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 46,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 T | 0,34% |
Tổng tài sản | 63,40 T | 1,99% |
Tổng nợ | 18,44 T | -5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | 418,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1944
Trang web
Nhân viên
977