Trang chủ501833 • BOM
add
Chowgule Steamships Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,51 ₹ - 23,85 ₹
Phạm vi một năm
19,01 ₹ - 33,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
832,35 Tr INR
Số lượng trung bình
5,61 N
Tỷ số P/E
79,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,34 Tr | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 10,24 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -44,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,55 | -38,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 Tr | -81,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,88 Tr | 19,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -44,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
6