Trang chủ5018 • TYO
add
MoresCo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.370,00 ¥ - 1.394,00 ¥
Phạm vi một năm
1.045,00 ¥ - 1.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 T JPY
Số lượng trung bình
16,16 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,35 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -0,24% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,50 Tr | -9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | 0,08% |
Tổng tài sản | 36,57 T | -4,04% |
Tổng nợ | 12,24 T | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1958
Trang web
Nhân viên
795